THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE ĐẦU KÉO SITRAK T7H 430HP CẦU LÁP HIỆU HOWO/CNHTC
|
Loại xe
|
Xe ô tô đầu kéo Sitrak T7H 430HP cầu láp
|
Model
|
|
Động cơ
|
- Kiểu loại: WP10.5H430E50, tiêu chuẩn khí thải EURO V, thế hệ mới, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu điện tử
- 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
- Công suất cực đại: 316kW-440HP
- Momen cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút)
- Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 (mm)
- Dung tích xy lanh: 10518 cm3, tỷ số nén: 17:1
- Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40 L
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC
- Máy nén khí kiểu 2 xy lanh
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Model: HW25712, loại 12 cấp có trợ lực, 12 số tiến, 2 số lùi
|
Cầu trước
|
- Loại HFVGD71, phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định
|
Cầu sau
|
- Loại MCY13BGS x 2 (Cầu láp 13 tấn), chịu lực tốt, sức kéo tối đa được 50 tấn hàng hóa, ít hao mòn. Cầu đúc nguyên khối.
- Tỉ số truyền 4.11
|
Khung xe
|
- Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8 + 8) (mm), chassis 2 lớp dày chắc chắn, các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive.
|
Hệ thống lái
|
- Tay lái trợ lực thủy lực, do hãng BOSCH sản xuất
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ
- Cỡ lốp: 12R22.5 (Lốp bố thép không săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt, phù hợp với địa hình bằng phẳng)
- Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng
|
Cabin
|
- Cabin T7H cao cấp, có 2 giường nằm, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, ghế hơi lái, phụ; kính điện, vô lăng đa chức năng, có tích hợp cổng sặc USB, cửa sổ trời trên nóc cabin, hệ thống điều hòa không khí tự động…
|
Hệ thống nhíp
|
- Nhíp trước: 3 lá, có gối đỡ cao su
- Nhíp sau: 5 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw
- Máy phát điện 28V, 1540 W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
- Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra
|
Kích thước
|
- Chiều dài cơ sở: 3400 + 1400 (mm)
- Vệt bánh trước: 2041 (mm)
- Vệt bánh sau: 1830 (mm)
- Kích thước tổng thể: 7400 x 2490 x 3900 mm
|
Trọng lượng
|
- Trọng lượng bản thân: 9.600 kg
- Tải trọng cho phép TGGT: 14.270kg
- Tổng tải trọng: 24.000 kg
|
Đặc tính chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 101 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%
- Khoảng sáng gầm xe: 248 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m
- Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 860 L + 240L.
|