logo

XE ĐẦU KÉO SITRUK 440HP CẦU DẦU NEW 2025

Giá Bán : Liên hệ

THÔNG TIN ĐẶT HÀNG


Số lượng: +


THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE ĐẦU KÉO T7H 440HP CẦU DẦU HIỆU HOWO/CNHTC

Loại xe

Xe ô tô đầu kéo 440HP cầu dầu SITRAK/ CNHTC

Model

ZZ4257V324HE1B

Động cơ

Kiểu loại:MC11.44-50, Công suất cực đại: 440 HP/ 2200(Vòng/phút)

Tiêu chuẩn khí thải: EURO V

Dung tích xy lanh: 10.518cm3

Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu điện tử

6 Xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

Momen cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút)

Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 (mm)

Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40L

Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC

Máy nén khí kiểu 2 xy lanh

Li hợp

Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Model: HW25712XSTCL, loại 12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước

Loại VGD7 (Cầu 7 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định

Cầu sau

Loại VGD7.1 (Cầu dầu 16 tấn), cầu đúc nguyên khối chịu lực tốt.Tỉ số truyền 4.77

Khung xe

Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm), các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive.

Hệ thống lái

Tay lái trợ lực thủy lực, model ZF8118

Hệ thống phanh

Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén

Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén

Bánh xe và kiểu loại

Cỡ lốp: 1200R20 (Lốp bố thép, có  săm, chịu tải tốt)

Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng

Cabin

Cabin lồi T7H, có 2 giường nằm, cabin kích điện, 02 ghế hơi, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, cabin nâng điện,cửa sổ trời,ổ cắm nguồn 220v, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động…

Hệ thống nhíp

Nhíp trước: 9 lá, có gối đỡ cao su

Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su

Hệ thống điện

Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw

Máy phát điện 28V, 1540 W

Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra

Kích thước

Chiều dài cơ sở: 3255 + 1350 (mm)

Vệt bánh trước: 2041 (mm)

Vệt bánh sau: 1860 (mm)

Kích thước tổng thể: 6985 x 2496 x 3900 (mm)

Trọng lượng

Trọng lượng bản thân: 10.700 kg

Tải trọng cho phép TGGT: 14.170/13.170 kg

Tải trọng kéo theo cho phép TGGT: 38.100/37.170 kg

Tổng tải trọng: 25.000/24.000 kg

Đặc tính chuyển động

Tốc độ lớn nhất: 95 km/h

Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km)

Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 600 L.

Đường kính mâm:  Φ 90

G

0986019101