THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Ô TÔ TRỘN BÊ TÔNG 12m3 |
Model |
|
CQ5256GJBHTVG424H |
Công thức bánh xe |
|
6×4 |
Nhà sản xuất |
|
SAIC HONGYAN AUTOMOTIVE CO., LTD |
Năm sản xuất |
|
2022 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Tự trọng bản thân |
kg |
15500 |
Tải trọng kéo theo |
kg |
|
Tổng trọng lượng có tải |
kg |
24000 |
KÍCH THƯỚC TOÀN BỘ XE |
|
Khoảng cách trục |
mm |
4200 + 1400 |
Chiều dài |
mm |
9860 |
Chiều rộng |
mm |
2500 |
Chiều cao |
mm |
3950 |
KÍCH THƯỚC THÙNG HÀNG |
|
Chiều dài |
mm |
|
Chiều rộng |
mm |
|
Chiều cao |
mm |
|
Độ dày đáy thùng |
mm |
|
Độ dày thành thùng |
mm |
|
Mác thép |
|
BW300TP |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
|
SFH® Cursor 9 (nhà sản xuất SAIC FIAT Powertrain HONGYAN Co., Ltd) với công nghệ độc quyền từ tập đoàn FIAT (Italia) đã được chứng minh tính năng an toàn, mạnh mẽ, bền bỉ của mình tại thị trường Châu Âu; sử dụng hệ thống kim phun điện tử ECU, CRDJ tiên tiến nhất, công nghệ phanh động cơ EBS độc quyền của IVECO; các chi tiết máy được cắt gọt trên dây chuyền CNC hoàn toàn tự động, đạt độ chính xác tuyệt đối, đảm bảo sự vận hành bền bỉ trên mọi tuyến đường. |
Số lượng xi lanh |
|
6 |
Dung tích xi lanh |
|
8709 ml |
Turbo tăng áp |
|
HOLSET (Mỹ) tiết kiệm nhiên liệu, tăng cường khả năng leo dốc, vượt lầy … |
Công suất |
hp/kW |
390HP/285kW tại vòng tua máy 2100 rpm |
Momen xoắn cực đại |
Nm/r/min |
1550N.m tại vòng tua máy 1100-1600 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 5 |
HỆ THỐNG KHUNG SƯỜN |
|
Loại |
|
Loại tiết diện chữ U, khung thang song song và các khung gia cường, các khớp nối được tán rivê |
Kích thước khung (RxC) |
mm |
940-865 (R) x 317 (H) |
Độ dày chassis |
mm |
2 lớp, độ dày 8+8mm |
LỐP XE |
|
Hãng sản xuất |
|
Double coin – Hai đồng tiền |
Kích thước lốp |
|
12.00R20 – 18PR |
HỘP SỐ |
|
Model |
|
12JSD180T, 12 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc, có trợ lực hơi |
Hãng sản xuất |
|
FAST |
LY HỢP |
|
Loại |
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính |
mm |
430 |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh chính |
|
Khí nén, hai dòng loại phanh tang trống |
Phanh phụ |
|
Phanh xilanh động cơ, hỗ trợ tốt cho việc xuống dốc |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
Điện áp |
|
24v, máy khởi động 24V – 5.4 Kw |
Máy phát điện |
|
28V – 1,54 Kw |
Ắc quy |
|
2 x 12v, 165Ah |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trục trước |
|
Bán ellip, giảm chấn thủy lực, 9 lá nhíp |
Trục sau |
|
Giảm chấn thủy lực, 12 lá nhíp |
HỆ THỐNG LÁI |
|
Model |
|
HENGLONG công nghệ ZF, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG CẦU XE |
|
Cầu trước |
|
HONGYAN 9.5T |
Cầu sau |
|
Cầu dầu HY300H – 16 tấn, độc quyền do HongYan sản xuất, sử dung thép đúc cường độ cao, khả năng chịu tải lớn. Qua 2 triệu lần thử nghiệm thực tế sức tải lên tới 44 tấn/1 cầu |
Khóa Visai |
|
Khóa chéo và trục giữa |
Tỷ số truyền |
|
4,8 |
BÌNH NHIÊN LIỆU |
|
Dung tích |
Lít |
400L – hợp kim nhôm |
CABIN – ĐẶC TÍNH KHÁC |
|
Model |
|
Cabin KINGKAN nóc thấp, bản đầy đủ, có 1 giường nằm, có thể lật nghiêng 55 độ về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, tấm che nắng, có trang bị radio, MP3, cổng USB, dây đai an toàn, gương chiếu hậu chỉnh cơ, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, ghế lái ghế hơi, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt,… Cabin có thể lùi lại phía sau 50cm khi xảy ra va chạm trực diện |
Điều hòa |
|
Chỉnh cơ |
Màn hình trung tâm |
|
Không bao gồm |
Camera 360 |
|
Không bao gồm |
Khóa điều khiển từ xa |
|
Không bao gồm |
Nguồn điện bổ sung |
|
Không bao gồm |
Mâm kéo |
|
|
Hệ thống thủy lực |
|
EATON |
Bình hơi |
|
Hợp kim nhôm |